So sánh thông số kỹ thuật xe ford territory thế hệ mới
Territory Thế Hệ Mới
Territory Titanium X 1.5 AT
Động cơ & Hộp số
Xăng 1.5L EcoBoost tăng áp, I4; Phun xăng trực tiếp
Công suất cực đại: 160 (118 kW) / 5.400~ 5.700 rpm
Mô men xoắn cực đại: 500Nm / 1750-2000 rpm
Số tự động 7 cấp
Chế độ lái tùy chọn
Trợ lực lái điện
Kích thước
Dài x Rộng x Cao (mm): 4.630 x 1.935 x 1.706
Khoảng sáng gầm xe (mm): 190
Chiều dài cơ sở (mm): 2726
Hệ thống dẫn động
Dẫn động một cầu / 4×2
Bánh xe
Mâm xe hợp kim 19 inch
Khoang lái
Bảng đồng hồ tốc độ 12.3 inch
Điều hoà nhiệt độ tự động 2 vùng khí hậu
Khởi động bằng nút bấm với Chìa khóa thông minh
Hệ thống lọc không khí cao cấp
Hệ thống thông tin giải trí
Màn hình giải trí trung tâm cảm ứng 12.3 inch
Kết nối không dây với Apple CarPlay® và Android Auto™
Sạc không dây
Hệ thống âm thanh 8 loa
Ghế ngồi
Ghế da cao cấp có thông gió hàng ghế trước
Ghế lái chỉnh điện 10 hướng
Các trang bị khác
06 túi khí
Camera 360 toàn cảnh
Hệ thống Cảnh báo lệch làn (LKA) và hỗ trợ duy trì làn đường (LDW)
Hệ thống Cảnh báo va chạm và hỗ trợ phanh khẩn cấp khi gặp chướng ngại vật phía trước (FCW & AEB)
Hệ thống hỗ trợ đỗ xe
Hệ thống cảnh báo điểm mù kết hợp Cảnh báo xe cắt ngang
Hệ thống Kiểm soát hành trình thích ứng
Hệ thống Kiểm soát áp suất lốp TPMS
Mức tiêu thụ nhiên liệu
Chu trình tổ hợp: 6,12 (L/100km)
Chu trình đô thị cơ bản: 8,62 (L/100km)
Chu trình đô thị phụ: 7,03 (L/100km)
Territory Titanium 1.5L AT
Động cơ & Hộp số
Xăng 1.5L EcoBoost tăng áp, I4; Phun xăng trực tiếp
Công suất cực đại: 160 (118 kW) / 5.400~ 5.700 rpm
Mô men xoắn cực đại: 500Nm / 1750-2000 rpm
Số tự động 7 cấp
Chế độ lái tùy chọn
Trợ lực lái điện
Kích thước
Dài x Rộng x Cao (mm): 4.630 x 1.935 x 1.706
Khoảng sáng gầm xe (mm): 190
Chiều dài cơ sở (mm): 2726
Hệ thống dẫn động
Dẫn động một cầu / 4×2
Bánh xe
Mâm xe hợp kim 18 inch
Khoang lái
Bảng đồng hồ tốc độ 7 inch
Điều hoà nhiệt độ tự động 2 vùng khí hậu
Khởi động bằng nút bấm với Chìa khóa thông minh
Hệ thống thông tin giải trí
Màn hình giải trí trung tâm cảm ứng 12.3 inch
Kết nối không dây với Apple CarPlay® và Android Auto™
Sạc không dây
Hệ thống âm thanh 8 loa
Ghế ngồi
Ghế da cao cấp
Ghế lái chỉnh điện 10 hướng
Các trang bị khác
06 túi khí
Camera 360 toàn cảnh
Mức tiêu thụ nhiên liệu
Chu trình tổ hợp: 6,12 (L/100km)
Chu trình đô thị cơ bản: 8,62 (L/100km)
Chu trình đô thị phụ: 7,03 (L/100km)
Territory Trend 1.5L AT
Động cơ & Hộp số
Xăng 1.5L EcoBoost tăng áp, I4; Phun xăng trực tiếp
Công suất cực đại: 160 (118 kW) / 5.400~ 5.700 rpm
Mô men xoắn cực đại: 500Nm / 1750-2000 rpm
Số tự động 7 cấp
Chế độ lái tùy chọn
Trợ lực lái điện
Kích thước
Dài x Rộng x Cao (mm): 4.630 x 1.935 x 1.706
Khoảng sáng gầm xe (mm): 190
Chiều dài cơ sở (mm): 2726
Hệ thống dẫn động
Dẫn động một cầu / 4×2
Bánh xe
Mâm xe hợp kim 18 inch
Khoang lái
Bảng đồng hồ tốc độ 7 inch
Điều hoà nhiệt độ tự động 2 vùng khí hậu
Khởi động bằng nút bấm với Chìa khóa thông minh
Hệ thống thông tin giải trí
Màn hình giải trí trung tâm cảm ứng 12.3 inch
Kết nối không dây với Apple CarPlay® và Android Auto™
Hệ thống âm thanh 6 loa
Ghế ngồi
Ghế da Vinyl
Ghế lái chỉnh điện 10 hướng
Các trang bị khác
04 túi khí
Camera lùi
Hệ thống Kiểm soát hành trình
Hệ thống Kiểm soát áp suất lốp TPMS
Mức tiêu thụ nhiên liệu
Chu trình tổ hợp: 6,12 (L/100km)
Chu trình đô thị cơ bản: 8,62 (L/100km)
Chu trình đô thị phụ: 7,03 (L/100km)
Bán hàng - Bảo hành - dịch vụ
WARRANTY
bảo hành tiêu chuẩn
Những lưu ý khách hàng cần phải thực hiện để đảm bảo mình có được lợi ích lớn nhất từ các điều khoản bảo hành của Ford
PHÒNG BÁN HÀNG DỰ ÁN
SALES MANAGER - TRẦN ANH KIỆT
Đặc biệt ưu đãi về giá bán cho khách hàng trọng yếu của hãng,hỗ trợ tốt nhất về kế hoạch tài chính cho các khách hàng mua xe lô.
EXTENDED WARRANTY
BẢO HÀNH MỞ RỘNG
Sản phẩm bảo hành mở rộng, mong muốn đem lại sự an tâm và hài lòng cho khách hàng ngay khi hết hạn bảo hành tiêu chuẩn.